See cườm in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Cổ tay đeo cườm."
}
],
"glosses": [
"Hạt nhỏ và tròn bằng thuỷ tinh, đá, bột... có màu sắc đẹp, xâu thành chuỗi để làm đồ trang sức hoặc trang trí."
],
"id": "vi-cườm-vi-noun-jirP5CnT"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Cu gáy có cườm."
}
],
"glosses": [
"Vòng lông lốm đốm trông giống như vòng chuỗi cườm quanh cổ chim."
],
"id": "vi-cườm-vi-noun-SjOsMTSw"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨə̤m˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cườm"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Làm bóng đồ sơn mài, đồ trang sức bằng vàng, bạc."
],
"id": "vi-cườm-vi-verb-Sof8M~6W"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨə̤m˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cườm"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Cổ tay đeo cườm."
}
],
"glosses": [
"Hạt nhỏ và tròn bằng thuỷ tinh, đá, bột... có màu sắc đẹp, xâu thành chuỗi để làm đồ trang sức hoặc trang trí."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Cu gáy có cườm."
}
],
"glosses": [
"Vòng lông lốm đốm trông giống như vòng chuỗi cườm quanh cổ chim."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨə̤m˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cườm"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Làm bóng đồ sơn mài, đồ trang sức bằng vàng, bạc."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɨə̤m˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɨəm˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cườm"
}
Download raw JSONL data for cườm meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"cườm"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "cườm",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.